IAS 11 - HD XD
IAS 11 – Hợp đồng xây dựng
Mục đích
Cung cấp hướng dẫn về kế toán và trình bày báo cáo tài chính đối với doanh thu và chi phí liên quan đến hợp đồng xây dựng.
Phạm vi
Áp dụng cho kế toán hợp đồng xây dựng trong báo cáo tài chính của nhà thầu.
Định nghĩa
- Hợp đồng xây dựng: Hợp đồng được ký kết đặc biệt cho việc xây dựng một tài sản hoặc một nhóm tài sản có liên quan chặt chẽ với nhau.
- Hợp đồng giá cố định: Giá hợp đồng được xác định trước, có thể có điều chỉnh.
- Hợp đồng giá theo chi phí cộng thêm: Giá hợp đồng dựa trên chi phí thực tế cộng thêm một khoản phí hoặc tỷ lệ phần trăm lợi nhuận.
Các thuật ngữ
- Doanh thu hợp đồng (Contract revenue)
- Chi phí hợp đồng (Contract costs)
- Lợi nhuận ước tính (Estimated profit)
- Giai đoạn hoàn thành (Stage of completion)
Quy tắc BCTC
- Doanh thu và chi phí hợp đồng được ghi nhận theo giai đoạn hoàn thành nếu kết quả hợp đồng có thể ước tính một cách đáng tin cậy.
- Nếu không thể ước tính đáng tin cậy, chỉ ghi nhận doanh thu tương ứng với chi phí đã phát sinh có khả năng thu hồi.
- Chi phí hợp đồng được ghi nhận là chi phí trong kỳ khi phát sinh, trừ khi có thể thu hồi từ khách hàng.
Các đặc điểm chung
- Nhấn mạnh việc ghi nhận doanh thu và chi phí dựa trên tiến độ thực hiện hợp đồng (phương pháp phần trăm hoàn thành).
- Yêu cầu trình bày thông tin về doanh thu, chi phí, lợi nhuận, các khoản phải thu và phải trả liên quan đến hợp đồng xây dựng.
Báo cáo tình hình tài chính
- Trình bày riêng biệt các khoản phải thu từ khách hàng và các khoản phải trả cho khách hàng liên quan đến hợp đồng xây dựng.
- Thuyết minh các chính sách kế toán áp dụng cho hợp đồng xây dựng, số dư đầu kỳ và cuối kỳ, doanh thu, chi phí, lợi nhuận và các khoản dự phòng tổn thất hợp đồng.
Bạn có muốn bổ sung chi tiết nào khác không?